Trong văn hóa người Việt, cưới hỏi không chỉ là sự kiện kết nối hai con người mà còn là dấu mốc quan trọng gắn kết hai gia đình. Mỗi nghi lễ, mỗi thuật ngữ trong đám cưới đều mang những ý nghĩa sâu sắc, truyền tải thông điệp về tình cảm, lòng hiếu thảo và sự kính trọng với gia đình.
Tuy nhiên, đối với nhiều người, các thuật ngữ cưới hỏi liên quan đôi khi khá phức tạp và khó hiểu. Bài viết này Chuyện Đám Cưới sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ điển các thuật ngữ liên quan đến cưới hỏi của người Việt, từ đó hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị văn hóa đằng sau mỗi nghi lễ.
Thuật ngữ phổ biến trong cưới hỏi người Việt
Trong các lễ cưới truyền thống, mỗi nghi thức và lễ vật đều đi kèm với những thuật ngữ đặc trưng, mang ý nghĩa văn hóa và giá trị truyền thống sâu sắc. Những thuật ngữ này giúp thể hiện lòng thành kính, sự gắn bó và tình cảm mà hai gia đình dành cho đôi uyên ương. Dưới đây chuyendamcuoi sẽ tổng hợp các từ điển thuật ngữ cưới hỏi người việt mà bạn cần biết trong văn hóa hỏi cưới của người Việt Nam.
Thuật Ngữ | Ý Nghĩa |
Chạm ngõ | “Chạm ngõ” là thuật ngữ chỉ buổi gặp gỡ đầu tiên giữa hai gia đình để chính thức làm quen và bày tỏ ý định hôn nhân của hai bên. Cụm từ này không chỉ ám chỉ buổi lễ mà còn mang ý nghĩa như bước đầu tiên trong việc xây dựng mối quan hệ gắn kết giữa hai gia đình. Trong lễ chạm ngõ, nhà trai thường mang một số lễ vật như trầu, cau, rượu để thể hiện lòng thành kính. |
Lễ ăn hỏi | “Lễ ăn hỏi” là buổi lễ quan trọng mà nhà trai chính thức hỏi cưới cô dâu, mang ý nghĩa chính thức xác nhận quan hệ của đôi uyên ương. Các mâm lễ vật trong lễ ăn hỏi thường được đựng trong tráp phủ khăn đỏ, bao gồm những vật phẩm như trầu cau, bánh phu thê, và bánh cốm. Thuật ngữ “ăn hỏi” không chỉ thể hiện sự cam kết của nhà trai mà còn là một nghi thức tượng trưng cho việc gắn kết hai gia đình. |
Lễ vấn danh | “Lễ vấn danh” là buổi lễ mà nhà trai hỏi tên tuổi và xem xét ngày tháng năm sinh của cô dâu để chọn ngày lành tháng tốt cho lễ cưới. Thuật ngữ “vấn danh” thể hiện sự tôn trọng đối với gia đình cô dâu và truyền thống xem tuổi đôi lứa trong hôn nhân. |
Lễ nạp tài | “Nạp tài” là nghi thức nhà trai mang sính lễ sang nhà gái để thể hiện lòng thành và sự cam kết trong mối quan hệ hôn nhân. Trong lễ này, các lễ vật như trầu cau, gạo nếp, hoặc trang sức cho cô dâu sẽ được nhà trai trao tặng. Thuật ngữ “nạp tài” mang ý nghĩa tương tự như việc “dâng của hồi môn,” thể hiện sự trân trọng đối với gia đình cô dâu. |
Lễ xin dâu | “Xin dâu” là thuật ngữ dùng cho nghi thức mà mẹ chú rể hoặc họ hàng thân thích sang nhà gái để xin phép đón cô dâu về nhà trai. Nghi thức này không chỉ là phong tục mà còn tượng trưng cho sự tôn trọng và lòng thành kính của nhà trai dành cho nhà gái. |
Lễ rước dâu | Nghi lễ chính thức đón dâu về làm thành viên của gia đình chú rể. Đây là lễ quan trọng, đánh dấu sự gắn kết chính thức của đôi vợ chồng trước sự chứng kiến của hai bên gia đình. |
Lễ vu quy | “Vu quy” có nghĩa là “xuất giá,” ám chỉ việc cô dâu rời khỏi gia đình mình để bước vào gia đình mới. Trong văn hóa cưới hỏi người Việt, lễ vu quy diễn ra tại nhà gái, là lúc gia đình nhà gái tiễn đưa cô dâu về nhà chồng. Thuật ngữ này không chỉ mang ý nghĩa về mặt nghi thức mà còn tượng trưng cho bước ngoặt lớn trong cuộc đời của cô dâu. |
Lễ thành hôn | “Thành hôn” là thuật ngữ chính thức để chỉ lễ cưới tại nhà trai. Đây là buổi lễ để công nhận đôi uyên ương là vợ chồng trước sự chứng kiến của hai bên gia đình và bạn bè. Từ “thành hôn” mang ý nghĩa hoàn tất hôn nhân và sự công nhận của xã hội đối với mối quan hệ này. |
Lễ hợp cẩn | “Lễ hợp cẩn” là nghi thức diễn ra sau khi cô dâu được đón về nhà trai, thường là lúc đôi uyên ương cùng nhau uống chén rượu giao bôi và cắn chung chiếc bánh phu thê. Từ “hợp cẩn” mang ý nghĩa biểu trưng cho sự hòa hợp, hạnh phúc, và gắn kết của đôi vợ chồng mới. |
Tiệc báo hỷ | “Tiệc báo hỷ” là bữa tiệc mà đôi vợ chồng tổ chức để thông báo về hôn nhân với bạn bè, người thân. Tiệc báo hỷ thường được tổ chức sau khi hoàn thành các nghi thức chính, là dịp để cặp đôi chia sẻ niềm vui và cảm ơn sự hiện diện của mọi người. |
Lễ lại mặt | “Lại mặt” là thuật ngữ ám chỉ nghi thức mà chú rể và cô dâu quay về nhà gái sau lễ cưới, thường là từ 2 đến 4 ngày sau đó, để thăm hỏi và cảm ơn cha mẹ cô dâu. Đây là hành động mang ý nghĩa gắn kết và tri ân, biểu hiện lòng hiếu thảo của cô dâu và chú rể. |
Lễ tơ hồng | Nghi lễ khấn ông Tơ bà Nguyệt tại nhà trai, cầu mong cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp. |
Lễ tân cô | Diễn ra vào buổi tối trước ngày đưa dâu, cô dâu lạy tạ tổ tiên, cha mẹ và nhận lời chúc phúc từ họ hàng. |
Hỷ sự | “Hỷ sự” là thuật ngữ chung để chỉ chuyện vui, đặc biệt là đám cưới. Từ này xuất hiện trong nhiều lời chúc mừng, thiệp mời cưới và thường được dùng để thể hiện niềm vui, sự phấn khởi của hai bên gia đình khi chuẩn bị cho ngày trọng đại. |
Song Hỷ | “Song Hỷ” là biểu tượng quan trọng trong lễ cưới Việt Nam, thể hiện niềm vui hạnh phúc của cả hai gia đình khi có đôi trẻ thành hôn. Chữ Song Hỷ thường xuất hiện trên thiệp cưới, lễ vật, hoặc trang trí ở nhà cô dâu chú rể để tượng trưng cho sự hòa hợp và chúc phúc cho đôi uyên ương. |
Bái đường | “Bái đường” là nghi thức cô dâu và chú rể cùng nhau cúi đầu trước bàn thờ gia tiên để tỏ lòng kính trọng với tổ tiên. Thuật ngữ này không chỉ ám chỉ hành động bái lạy mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, cầu mong sự phù hộ từ tổ tiên cho hạnh phúc đôi vợ chồng. |
Khấn ông Tơ bà Nguyệt | “Ông Tơ bà Nguyệt” là hai vị thần trong tín ngưỡng dân gian được cho là se duyên cho các cặp đôi. Khấn ông Tơ bà Nguyệt là nghi thức trong lễ cưới để cầu mong hạnh phúc, bền lâu cho đôi vợ chồng mới cưới. Thuật ngữ này tượng trưng cho niềm tin vào sự phù hộ của các vị thần cho hôn nhân viên mãn. |
Thông gia | “Thông gia” là thuật ngữ chỉ mối quan hệ giữa hai gia đình sau khi đôi nam nữ kết hôn. Đây là từ chỉ tình thân mới hình thành giữa hai bên, thể hiện sự gắn bó và hòa hợp của hai gia đình qua cuộc hôn nhân của cô dâu và chú rể. |
Phù dâu và phù rể | “Phù dâu” và “phù rể” là những người bạn thân thiết hoặc người trong gia đình chưa lập gia đình đi theo cô dâu, chú rể trong ngày cưới. Phù dâu và phù rể hỗ trợ cô dâu, chú rể trong lễ cưới và thể hiện sự đồng lòng, ủng hộ cho cuộc hôn nhân của họ. |
Bưng quả | “Bưng quả” là thuật ngữ chỉ hành động của những người trong đoàn phù dâu, phù rể mang các mâm lễ vật (tráp) từ nhà trai sang nhà gái trong lễ hỏi. Thuật ngữ này không chỉ ám chỉ hành động mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng kính trọng của đôi bên gia đình trong ngày trọng đại. |
Của hồi môn | “Của hồi môn” là tài sản hoặc quà tặng mà gia đình cô dâu trao cho cô dâu khi cô bước vào cuộc sống hôn nhân. Thuật ngữ này mang ý nghĩa sâu sắc, là lời chúc phúc của cha mẹ cho cuộc sống hạnh phúc và đủ đầy của con gái tại nhà chồng. |
Môn đăng hộ đối | “Môn đăng hộ đối” là thuật ngữ chỉ sự tương xứng giữa hai gia đình về địa vị xã hội, tài sản hoặc học vấn trong hôn nhân. Dù không còn giữ vai trò quyết định như trước, nhưng “môn đăng hộ đối” vẫn được nhiều gia đình coi trọng trong việc chọn lựa hôn phối. |
Mâm trầu hôm | Mâm lễ nhỏ bao gồm trầu cau, rượu, được chú rể mang sang nhà gái vào buổi tối trước ngày đón dâu để cúng tổ tiên, đảm bảo cô dâu sẵn sàng cho lễ rước dâu. |
Lễ cheo | Lễ vật hoặc kinh phí nộp cho làng, xóm của nhà gái để chào đón cô dâu, gắn kết cô dâu với cộng đồng địa phương. |
Tuần trăng mật | Thời gian đôi vợ chồng nghỉ ngơi, du lịch ngay sau lễ cưới để tận hưởng sự gắn kết và bắt đầu cuộc sống mới bên nhau. |
Mùa cưới | Thời điểm có nhiều lễ cưới nhất trong năm, thường vào các tháng mát mẻ như mùa thu hoặc mùa xuân, mong cầu cho sự may mắn và thuận lợi trong hôn nhân. |
Ngày cưới | Ngày đôi vợ chồng chính thức về chung một nhà. Ngày này được hai gia đình chọn trước, thể hiện sự tôn trọng truyền thống và tính thiêng liêng trong hôn lễ. |
Sính lễ | Các món lễ vật mà nhà trai mang sang nhà gái trong lễ ăn hỏi, bao gồm trầu cau, bánh phu thê, nhằm thể hiện lòng tôn trọng và biết ơn của nhà trai dành cho gia đình cô dâu. |
Thuật ngữ liên quan đến trang phục và vật dụng trong lễ cưới
Các thuật ngữ trong đám cưới truyền thống liên quan đến trang phục và vật dụng cưới hỏi cũng mang những ý nghĩa và giá trị tượng trưng trong văn hóa Việt.
Áo dài cưới
“Áo dài cưới” là thuật ngữ chỉ trang phục truyền thống dành cho cô dâu trong ngày cưới. Thông thường, áo dài cưới có màu đỏ hoặc vàng với những hoa văn như chữ Song Hỷ, tượng trưng cho sự may mắn và tình yêu bền chặt. Áo dài cưới thể hiện sự trang nhã và là biểu tượng của nét đẹp truyền thống trong văn hóa Việt Nam.
Nhẫn cưới
“Nhẫn cưới” là vật tượng trưng cho tình yêu và sự ràng buộc giữa đôi vợ chồng. Thuật ngữ này được dùng để chỉ đôi nhẫn mà cô dâu và chú rể trao cho nhau trong lễ cưới, thường được làm từ vàng hoặc bạch kim và đôi khi có đính đá quý. Nhẫn cưới không chỉ là món trang sức mà còn là biểu tượng của sự cam kết và lòng thủy chung.
Tráp cưới
“Tráp cưới” là từ chỉ các hộp lễ vật mà nhà trai chuẩn bị để mang sang nhà gái trong lễ ăn hỏi. Tráp cưới thường được làm bằng gỗ sơn son thếp vàng, bên trong đựng các lễ vật như trầu cau, bánh phu thê, rượu, trái cây, tượng trưng cho lòng thành và sự kính trọng. Thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ các món lễ vật trong đám hỏi và đám cưới nói chung.
Thiệp cưới
“Thiệp cưới” là thuật ngữ chỉ tấm thiệp mời cưới, thường được in trang nhã với các thông tin về ngày giờ và địa điểm tổ chức lễ cưới. Thiệp cưới không chỉ là lời mời mà còn là biểu tượng của sự trang trọng, thể hiện lòng trân trọng mà gia đình gửi đến khách mời.
Các biểu trưng và đồ vật trong lễ cưới
Trong lễ cưới, các biểu trưng và đồ vật đều mang ý nghĩa tượng trưng, gắn liền với các mong ước về một cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy cho đôi uyên ương.
Chữ Song Hỷ
“Song Hỷ” là biểu tượng phổ biến nhất trong các lễ cưới của người Việt, được dán trên lễ vật, xe hoa, và phông cưới. Từ này biểu hiện sự vui mừng và hạnh phúc của hai gia đình, đồng thời là lời chúc phúc cho đôi uyên ương có một cuộc sống tràn đầy niềm vui và sự hòa hợp.
Phông cưới
“Phông cưới” là thuật ngữ dùng cho bức phông nền trong lễ cưới, thường ghi tên cô dâu và chú rể, cùng ngày tổ chức lễ cưới. Phông cưới không chỉ làm nổi bật không gian mà còn thể hiện sự trang trọng, là cách để ghi nhớ ngày trọng đại của đôi uyên ương.
Hoa cưới
“Hoa cưới” là từ chỉ bó hoa cô dâu cầm trên tay và hoa gắn trên áo chú rể trong ngày cưới. Hoa cưới mang ý nghĩa tượng trưng cho tình yêu và sự thuần khiết, thường được chọn từ những loại hoa có màu sắc tươi sáng và ý nghĩa tốt lành.
Xe hoa
“Xe hoa” là thuật ngữ dùng để chỉ chiếc xe mà nhà trai dùng để đón dâu, thường được trang trí với hoa tươi và phụ kiện, biểu tượng cho sự may mắn và niềm vui trong ngày cưới. Trong lễ cưới truyền thống, xe hoa còn tượng trưng cho sự trọng thị mà nhà trai dành cho cô dâu.
Các thuật ngữ hiện đại trong cưới hỏi
Với cuộc sống hiện đại, một số thuật ngữ cưới hỏi mới đã xuất hiện, thể hiện phong cách hiện đại và sự thay đổi trong nghi thức cưới hỏi.
Tuần trăng mật
“Tuần trăng mật” là thời gian nghỉ ngơi sau lễ cưới khi đôi vợ chồng cùng nhau đi du lịch để tận hưởng thời gian bên nhau. Đây là lúc đôi vợ chồng mới cưới gắn kết và thư giãn sau những ngày chuẩn bị căng thẳng.
Kỷ niệm ngày cưới
“Kỷ niệm ngày cưới” là thuật ngữ chỉ các dịp mà đôi vợ chồng tổ chức để ôn lại kỷ niệm về ngày cưới của mình. Thuật ngữ này đại diện cho ý nghĩa lâu dài và sự gắn kết trong hôn nhân, là cơ hội để hai vợ chồng cùng nhau nhắc lại những cam kết trong ngày trọng đại.
Pre-wedding (Ảnh cưới tiền đám cưới)
“Pre-wedding” là bộ ảnh được chụp trước lễ cưới, giúp ghi lại khoảnh khắc hạnh phúc của cặp đôi trong thời gian chuẩn bị cho hôn lễ. Bộ ảnh này không chỉ là kỷ niệm riêng của đôi uyên ương mà còn thường được sử dụng để trang trí tiệc cưới. Đây là một xu hướng phổ biến ở Việt Nam hiện nay, thể hiện cá tính và phong cách của cặp đôi.
Destination Wedding
“Destination Wedding” là thuật ngữ chỉ lễ cưới được tổ chức tại một địa điểm đặc biệt, ngoài địa phương của cặp đôi, như bãi biển, núi, hoặc các khu nghỉ dưỡng. Kiểu đám cưới này mang đến trải nghiệm mới lạ và ấn tượng cho khách mời, đồng thời tạo nên không gian thân mật và riêng tư cho đôi vợ chồng. Destination Wedding ngày càng được nhiều cặp đôi trẻ lựa chọn để có một lễ cưới độc đáo và cá nhân hóa.
Wedding Planner (Người tổ chức tiệc cưới)
“Wedding Planner” là người chuyên phụ trách lên kế hoạch và tổ chức tiệc cưới, từ khâu chuẩn bị, trang trí cho đến các hoạt động diễn ra trong lễ cưới. Thuê Wedding Planner giúp cặp đôi giảm bớt căng thẳng và đảm bảo rằng mọi chi tiết của ngày trọng đại sẽ được thực hiện chuyên nghiệp. Dịch vụ này đang trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các đám cưới quy mô lớn hoặc có yêu cầu cao về phong cách.
Bridal Shower (Tiệc độc thân của cô dâu)
“Bridal Shower” là bữa tiệc dành riêng cho cô dâu, thường được tổ chức trước lễ cưới bởi bạn bè hoặc người thân của cô dâu để chia vui và tạo niềm vui trước ngày trọng đại. Tiệc Bridal Shower thường có các hoạt động giải trí vui nhộn, trò chơi và quà tặng đặc biệt dành cho cô dâu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ phương Tây nhưng ngày càng phổ biến trong giới trẻ Việt Nam.
First Look
“First Look” là khoảnh khắc mà cô dâu và chú rể gặp nhau lần đầu tiên trong trang phục cưới trước khi bước vào lễ đường. Khoảnh khắc này được lên kế hoạch và ghi lại bởi nhiếp ảnh gia để tạo nên những bức ảnh đẹp, tự nhiên và đầy cảm xúc. “First Look” là một xu hướng hiện đại, mang đến cho đôi uyên ương giây phút riêng tư để chia sẻ cảm xúc trước khi chính thức bước vào hôn lễ.
Reception (Tiệc cưới sau nghi lễ)
“Reception” là bữa tiệc tổ chức sau khi nghi lễ kết thúc, là dịp để cặp đôi và khách mời cùng ăn mừng, khiêu vũ, và chúc mừng cho cuộc sống mới của đôi vợ chồng. Tiệc cưới Reception thường được tổ chức tại nhà hàng hoặc khách sạn, với không gian trang trí theo phong cách hiện đại và các hoạt động giải trí.
Elopement Wedding (Đám cưới bí mật)
“Elopement Wedding” là hình thức tổ chức đám cưới chỉ có sự tham gia của cô dâu, chú rể và một vài người thân hoặc bạn bè thân thiết. Loại đám cưới này thường được thực hiện ở địa điểm xa và bí mật, mang đến không gian riêng tư và thân mật, không gò bó bởi các nghi lễ truyền thống. Elopement Wedding là lựa chọn của nhiều cặp đôi muốn tránh xa sự ồn ào và tập trung vào cảm xúc cá nhân.
Anniversary Party (Tiệc kỷ niệm ngày cưới)
“Anniversary Party” là bữa tiệc tổ chức vào các dịp kỷ niệm ngày cưới của đôi vợ chồng, như 1 năm, 5 năm, 10 năm, nhằm ôn lại những kỷ niệm và đánh dấu những cột mốc quan trọng trong cuộc sống hôn nhân. Đây là dịp để đôi vợ chồng chia sẻ niềm vui với bạn bè, gia đình và nhắc lại lời cam kết tình yêu.
Backdrop (Phông nền trang trí)
“Backdrop” là thuật ngữ chỉ phông nền trang trí thường đặt ở khu vực sân khấu hoặc nơi chụp ảnh, được thiết kế sáng tạo theo chủ đề của lễ cưới. Backdrop là một phần quan trọng trong việc trang trí lễ cưới hiện đại, tạo điểm nhấn và giúp khách mời có không gian chụp ảnh lưu niệm.
After Party
“After Party” là bữa tiệc nhỏ dành riêng cho bạn bè và người thân gần gũi diễn ra sau khi tiệc cưới chính thức kết thúc. Đây là khoảng thời gian để cặp đôi và những người thân thiết vui chơi thoải mái mà không bị gò bó bởi các nghi thức truyền thống. After Party mang tính chất tự do, sôi động và thường có các hoạt động vui vẻ như nhảy múa, trò chuyện thân mật.
Lời kết
Những thuật ngữ cưới hỏi của người Việt không chỉ đơn thuần là từ ngữ mà còn là tinh hoa văn hóa, chứa đựng các giá trị và phong tục truyền thống đặc trưng. Việc hiểu rõ và trân trọng các thuật ngữ cưới hỏi giúp chúng ta giữ gìn những giá trị văn hóa quý báu, đồng thời tạo ra những kỷ niệm đẹp cho các cặp đôi trong ngày trọng đại. Cưới hỏi là hành trình mang ý nghĩa đặc biệt, là cơ hội để truyền lại những giá trị văn hóa và tình cảm gia đình cho thế hệ mai sau.